Two Components Polysulfide Sealant for IG/ Keo Polysulfide hai thành phần cho kính hộp (IG)
DESCRIPTION/ MÔ TẢ
- MESIL ME803 is a solvent-free, two-component, room temperature cured polysulfide sealant, as a secondary sealant for the manufacturing of insulating glass/ MESIL ME803 là keo trám khe polysulfide không chứa dung môi, hai thành phần, đóng rắn ở nhiệt độ môi trường, như một chất trám khe thứ cấp để sản xuất kính cách nhiệt (trên cửa sổ và cửa đi).
MAIN FEATURES/ ĐẶC ĐIỂM CHÍNH
- Excellent adhesion to most building materials such as glass, aluminum alloy, and galvanized-steel, etc/ Kết dính tốt với hầu hết các vật liệu xây dựng như kính, hợp kim nhôm và thép mạ kẽm, v.v.;
- Minimum moisture vapour transmission rate and gas permeation rate/ Tốc độ truyền hơi ẩm tối thiểu và tốc độ thấm khí;
- High strength and elasticity/ Độ bền và độ đàn hồi cao;
- Mixture by weight A:B = 16:1/ Hỗn hợp theo khối lượng A:B = 16:1.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ TECHNICAL DATA
TEST ITEMS/ MỤC KIỂM TRA | UNIT/
ĐƠN VỊ |
STANDARD/
TIÊU CHUẨN |
TEST RESULT/
KẾT QUẢ |
JUDGMENT/
ĐÁNH GIÁ |
|
Take-Free Time/ Thời gian tự do | h | ≤2 | 1.5 | Qualified | |
Hardness/ Độ cứng | Shore A | 30~60 | 44 | Qualified | |
Elastic Recovery Rate at 25% Elongation/ Tỷ lệ phục hồi đàn hồi ở độ giãn dài 25% | / | ≥80% | 92% | Qualified | |
Elongation Adhesion at 25% Elongation/ Độ bám dính kéo dài ở độ giãn dài 25% | / | No Damage | No Damage | Qualified | |
Tensile Adhesive Property after Water-UV Soaking/ Tính chất kết dính kéo sau khi ngâm nước-UV | Tensile Adhesive Strength/ Độ bền kéo | Mpa | ≥0.45 | 0.9 | Qualified |
Elongation Rate under Maximum Tensile Strength/ Tỷ lệ kéo dài dưới độ bền kéo tối đa | / | ≥40% | 119% | Qualified | |
Damaged-Area/ Khu vực bị hư hỏng | / | ≤30% | 0 | Qualified | |
Tensile Adhesive Property after Thermal Ageing/ Tính chất kết dính kéo sau khi lão hóa nhiệt | Tensile Adhesive Strength/ Độ bền kéo | Mpa | ≥0.60 | 1.41 | Qualified |
Elongation Rate under Maximum Tensile Strength/ / Tỷ lệ kéo dài dưới độ bền kéo tối đa | / | ≥40% | 80% | Qualified | |
Damaged-Area/ Khu vực bị hư hỏng | / | ≤30% | 0 | Qualified | |
Thermal Weight Loss/ Giảm cân bằng nhiệt | / | ≤6.0% | 5.4% | Qualified |
MEET GB/T 29755-2013 STANDARD/ ĐÁP ỨNG TIÊU CHUẨN GB / T 29755-2013
APPLICATION INSTRUCTION/ HƯỚNG DẪN ỨNG DỤNG
- To achieve good adhesion, glass and spacer bar’s surfaces must be clean, dry and free from oil, grease and dust/ Để đạt được độ bám dính tốt, bề mặt của kính và thanh đệm phải sạch, khô và không dính dầu, mỡ và bụi.
- It is important to do adhesion and compatibility test before a project starts/ Điều quan trọng là phải kiểm tra độ bám dính và khả năng tương thích trước khi bắt đầu dự án.
PACKAGING/ ĐÓNG GÓI
- Com A 190L/Drum (277kgs)/ Thành phần A 190L/ thùng (277kg)
- Com B 19L/ Barrel (19.5kgs)/ Thành phần B 19L/ thùng (19.5kgs).
STORAGE AND SHELF LIFE/ BẢO QUẢN VÀ THỜI HẠN SỬ DỤNG
- Store sealant in a cool and dry place below 27°C/ Bảo quản keo ở nơi khô mát dưới 27 ° C.
- Use within 12months from the date of production/ Sử dụng trong vòng 12 tháng kể từ ngày sản xuất
Production company: Henan Minmetals East Industry Co., Ltđ
NPP: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ DTQ – DISTRIBUTOR: DTQ TECHNOLOGY AND TRADING JOINT STOCK COMPANY