MÔ TẢ/ DESCRIPTION
ME821 watherproofing silicone sealant is one-part, RTV neutral curing sealant, construction grade sealant. Used to seal for housing windows and doors, general glazing, showroom glazing and weatherproofing applications.
Keo silicone ME821 là chất trám trét khe một thành phần, lưu hóa trung tính RTV, cấp độ trong xây dựng. Được sử dụng để làm kín cho các cửa sổ và cửa ra vào nhà ở, kính nói chung, kính phòng trưng bày và các ứng dụng chống thời tiết.
ĐẶC ĐIỂM CHÍNH/ MAIN FEATURES
Excellent adhesion to a wide range of substrates including glass, stainless and galvanized steel, masonry, oil-free wooden window and door frames, etc/ Kết dính tuyệt vời với nhiều loại bề mặt bao gồm kính, thép không gỉ và thép mạ kẽm, gạch xây, khung cửa sổ và cửa ra vào bằng gỗ không dầu, v.v.;
Ideal for expansion, connection, perimeter and other movement joints/ Lý tưởng cho việc mở rộng, kết nối, chu vi và các khớp chuyển động khác;
High level of mechanical properties/ Mức độ cơ tính cao;
High resistance to ageing, weather conditions, low and high temperatures, ozone and UV/ Khả năng chống lão hóa cao, điều kiện thời tiết, nhiệt độ thấp và cao, ozone và tia cực tím.
ỨNG DỤNG/ TYPICAL APPLICATION
Door and window sealing and filling/ Hàn kín và lấp đầy khe cho cửa đi và cửa sổ;
Between metal/ aluminium door/ window and wall sealing and filling/ Làm kín khe giữa cửa sổ / cửa đi bằng kim loại / nhôm và tường;
Glass, ceramic tile, masonry, concrete, etc/ Kính, gạch men, gạch xây, bê tông, vv;
Aluminium and plastic board, oil-free wood/ Bảng nhôm và nhựa, gỗ không dầu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ TECHNICAL DATA
UNCURED SEALANT/ TRƯỚC KHI KEO LƯU HÓA | |
Type of Sealant/ Loại keo | Polysiloxanes |
Appearance/ Ngoại quan | Pasty |
Vulcanising System/ Hệ thống lưu hóa | Through Moisture in the Air/ Qua không khí |
Skin forming time/ Thời gian khô (23℃ and 50% R.H.) | 20-30min (filled),10min (transp) |
Vulcanisation Rate/ Tỷ lệ lưu hóa (23℃ and 50% R.H.) | 4-5mm/24h |
Density/ Tỉ trọng | 1.48g/ml (filled),1.00g/ml (transp) |
Curing time/ Thời gian lưu hóa | 48h |
Processing time/ Thời gian thi công | 30min |
Processing temperature/ Nhiệt độ thi công | 5℃- 40℃ |
CURED SEALANT/ SAU KHI KEO LƯU HÓA | |
Shore A Hardness/ Độ cứng Shore | 40 (filled), 25 (transp) |
Elastic Recovery/ Hồi phục đàn hồi | > 85% |
Deformation Capability/ Khả năng biến dạng | 30% |
Modulus at 100% Elongation/ Mô đun ở độ giãn dài 100% | 0.6N/mm2 |
Temperature Tesistance/ Khả năng chịu nhiệt | -50℃ to +180℃ |
ĐÓNG GÓI/ PACKAGING
300ml/280ml cartridge/tube; 24 pieces/ carton
Chai 300ml/280ml; 24 Chai/ thùng giấy.
590ml/sausage foil; 20 pieces/ carton
590ml/ túi xúc xích; 20 túi xúc xích/ thùng giấy.
BẢO QUẢN VÀ THỜI HẠN SỬ DỤNG/ STORAGE AND SHELF LIFE.
Được bảo quản ở nơi thoáng mát và khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp; Thời hạn sử dụng là 12 tháng/ Stored in a cool, ventilated and dry place, avoid direct sunlight; shelf life is 12 months.
Production company: Henan Minmetals East Industry Co., Ltđ
NPP: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ DTQ – DISTRIBUTOR: DTQ TECHNOLOGY AND TRADING JOINT STOCK COMPANY