Two Components Silicone Sealant for IG/ Keo Silicone hai thành phần cho kính hộp (IG)
DESCRIPTION/ MÔ TẢ
- MESIL ME802 is a two components neutral curing silicone sealant, professionally formulated for secondary seal of insulating glass used on windows & doors and edge frame curtain wall assembly/ MESIL ME802 là keo silicone hai thành phần đóng rắn trung tính, được pha chế chuyên nghiệp cho lớp trám thứ cấp của hộp kính cách nhiệt được sử dụng trên cửa sổ và cửa đi và tường kính có khung viền.
MAIN FEATURES/ ĐẶC ĐIỂM CHÍNH
- Excellent adhesion properties for most substrates, such as coated, reflective and enamelled glass, tile and masonry, galvanized material, aluminum, concrete, non-oily wood etc/ Đặc tính kết dính tốt cho hầu hết các chất nền, chẳng hạn như kính phủ, phản quang và tráng men, ngói và gạch xây, vật liệu mạ kẽm, nhôm, bê tông, gỗ không dầu, v.v.;
- Excellent mechanical properties, air tightness and anti-aging performance/ Tính chất cơ học tốt, độ kín khí và hiệu suất chống lão hóa;
- Curing speed can be adjusted, deep curing fast, joint movement: ±25%/ Tốc độ đóng rắn có thể được điều chỉnh, đóng rắn nhanh, chuyển động khớp: ± 25%;
- Excellent temperature stability: -60℃ to 180℃/ Nhiệt độ ổn định tốt: -60 ℃ đến 180 ℃;
- Mixture by weight A:B=14:1/ Hỗn hợp theo khối lượng A: B = 14: 1.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ TECHNICAL DATA
TEST ITEMS/ MỤC KIỂM TRA | UNIT/
ĐƠN VỊ |
STANDARD/
TIÊU CHUẨN |
TEST RESULT/
KẾT QUẢ |
JUDGMENT/
ĐÁNH GIÁ |
|
Take-Free Time/ Thời gian tự do | h | ≤2 | 1 | Qualified | |
Hardness/ Độ cứng | Shore A | 30~60 | 40 | Qualified | |
Elastic Recovery Rate at 25% Elongation/ Tỷ lệ phục hồi đàn hồi ở độ giãn dài 25% | / | ≥80% | 86% | Qualified | |
Elongation Adhesion at 25% Elongation/ Độ bám dính kéo dài ở độ giãn dài 25% | / | No Damage | No Damage | Qualified | |
Tensile Adhesive Property after Water-UV Soaking/ Tính chất kết dính kéo sau khi ngâm nước-UV | Tensile Adhesive Strength/ Độ bền kéo | Mpa | ≥0.45 | 0.69 | Qualified |
Elongation Rate under Maximum Tensile Strength/ Tỷ lệ kéo dài dưới độ bền kéo tối đa | / | ≥40% | 193% | Qualified | |
Damaged-Area/ Khu vực bị hư hỏng | / | ≤30% | 0 | Qualified | |
Tensile Adhesive Property after Thermal Ageing/ Tính chất kết dính kéo sau khi lão hóa nhiệt | Tensile Adhesive Strength/ Độ bền kéo | Mpa | ≥0.60 | 0.92 | Qualified |
Elongation Rate under Maximum Tensile Strength/ / Tỷ lệ kéo dài dưới độ bền kéo tối đa | / | ≥40% | 96% | Qualified | |
Damaged-Area/ Khu vực bị hư hỏng | / | ≤30% | 0 | Qualified | |
Thermal Weight Loss/ Giảm cân bằng nhiệt | / | ≤6.0% | 3.3% | Qualified |
Ghi chú Các thông số kỹ thuật trên được kiểm tra theo tỷ lệ trọng lượng: A:B=12:1/ The above specifications are tested according to weight rate: A:B=12:1.
MEET GB/T 29755-2013 STANDARD/ ĐÁP ỨNG TIÊU CHUẨN GB / T 29755-2013
APPLICATION INSTRUCTION/ HƯỚNG DẪN ỨNG DỤNG
- To achieve good adhesion, glass and spacer bar’s surfaces must be clean, dry and free from oil, grease and dust/ Để đạt được độ bám dính tốt, bề mặt của kính và thanh đệm phải sạch, khô và không dính dầu, mỡ và bụi.
- It is important to do adhesion and compatibility test before a project starts/ Điều quan trọng là phải kiểm tra độ bám dính và khả năng tương thích trước khi bắt đầu dự án.
PACKAGING/ ĐÓNG GÓI
- Com A 190L/Drum (282kgs)/ Thành phần A 190L/ thùng (282kg)
- Com B 19L/ Barrel (19.5kgs)/ Thành phần B 19L/ thùng (19.5kgs).
STORAGE AND SHELF LIFE/ BẢO QUẢN VÀ THỜI HẠN SỬ DỤNG
- Store sealant in a cool and dry place below 27°C/ Bảo quản keo ở nơi khô mát dưới 27 ° C. Use within 12months from the date of production/ Sử dụng trong vòng 12 tháng kể từ ngày sản xuất.
Production company: Henan Minmetals East Industry Co., Ltđ
NPP: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ DTQ – DISTRIBUTOR: DTQ TECHNOLOGY AND TRADING JOINT STOCK COMPANY