One Component Silicone Structural Sealant/ Keo silicone kết cấu một thành phần
DESCRIPTION/ MÔ TẢ
- MESIL® ME828 silicone structural sealant is a one-part, neutral-cured, high stability, construction grade sealant, formulated for structural assembly/ Keo silicone kết cấu MESIL® ME828 là chất trám khe một phần, được lưu hóa trung tính, độ ổn định cao, chất trám khe cấp xây dựng, được pha chế để lắp ráp kết cấu.
MAIN FEATURES/ ĐẶC ĐIỂM CHÍNH
- Excellent mechanical properties, and no corrosion to the coated glass, metal, concrete and stone/ Tính chất cơ học tốt và không ăn mòn kính kính phủ, kim loại, bê tông và đá;
- Excellent resistance to high and low temperature, UV, weathering, ageing and ozone/ Khả năng chống chịu tốt với nhiệt độ cao và thấp, tia cực tím, thời tiết, lão hóa và ôzôn;
- After curing, the neutral silicone structural sealant remains elastic at -50°C-180°C, without embrittlement, cracking or tear/ Sau khi đóng rắn, keo kết cấu silicone trung tính vẫn đàn hồi ở -50 ° C-180 ° C, không bị lún, nứt hoặc rách;
- Good performance, applicability to construction within wide temperature range, and excellent adhesion/ Hiệu suất tốt, khả năng ứng dụng vào xây dựng trong phạm vi nhiệt độ rộng và độ bám dính tốt.
TYPICAL APPLICATION/ ỨNG DỤNG
- Structural assembly of glass, metal and stone curtain walls, etc/ Kết cấu lắp ráp các bức tường bằng kính, kim loại và đá, v.v…;
- Other architectural and industrial purpose/ Mục đích cho kiến trúc và công nghiệp khác.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ TECHNICAL DATA
UNCURED SEALANT/ KEO TRƯỚC LƯU HÓA | |
Type of Sealant (Loại keo) | Polysiloxanes |
Appearance (Ngoại quan) | Pasty |
Vulcanising System/ Hệ thống lưu hóa | Through Moisture in the Air |
Skin Forming Time/ Thời gian hình thành da (23°C and 50% R.H.) | 20min |
Vulcanisation Rate/ Tỷ lệ lưu hóa (23°C and 50% R.H.) | 8mm/24h |
Density/ Tỉ trọng | 1.45g/ml |
Processing Temperature/ Nhiệt độ thi công | 5°C – 40°C |
CURED SEALANT/ KEO SAU LƯU HÓA | |
Shore A Hardness/ Độ cứng Shore | 40 |
Elastic Recovery/ Hồi phục đàn hồi | > 95% |
Deformation Capability/ Khả năng biến dạng | 35% |
Modulus at 100% Elongation/ Mô đun ở độ giãn dài 100% | 2.0N/mm² |
Temperature Resistance/ Khả năng chịu nhiệt | -50℃ to + 180℃ |
PACKAGING/ ĐÓNG GÓI
Chai 300ml/280ml; 24 Chai/ thùng giấy; 300ml/280ml cartridge/tube; 24 pieces/ carton
590ml/ túi xúc xích; 20 túi xúc xích/ thùng giấy/ 590ml/sausage foil; 20 pieces/ carton
STORAGE AND SHELF LIFE/ BẢO QUẢN VÀ THỜI HẠN SỬ DỤNG
Stored in a cool, ventilated and dry place, avoid direct sunlight; shelf life is 12 months/ Được bảo quản ở nơi thoáng mát và khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp; Thời hạn sử dụng là 12 tháng.
Production company: Henan Minmetals East Industry Co., Ltđ
NPP: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ DTQ – DISTRIBUTOR: DTQ TECHNOLOGY AND TRADING JOINT STOCK COMPANY