Two Components Silicone Structural Sealant/ Keo Silicone kết cấu hai thành phần
DESCRIPTION/ MÔ TẢ
- MESIL ME801 is a two components neutral curing silicone sealant, specifically developed for the manufacturer of high performance IG Units used in curtain wall systems and structural glazing applications/ MESIL ME801 là keo silicone hai thành phần đóng rắn trung tính, được phát triển đặc biệt cho nhà sản xuất kính hộp hiệu suất cao được sử dụng trong hệ thống tường kính và kính kết cấu.
MAIN FEATURES/ ĐẶC ĐIỂM CHÍNH
- Excellent adhesion properties for most substrates, such as coated, reflective and enamelled glass, tile and masonry, galvanized material, aluminum, concrete, non-oily wood etc/ Đặc tính kết dính tốt cho hầu hết các chất nền, chẳng hạn như kính phủ, phản quang và tráng men, ngói và gạch xây, vật liệu mạ kẽm, nhôm, bê tông, gỗ không dầu, v.v.;
- Excellent anti-aging property and high performance to resist high temperature and high humidity, keeping elasticity from -60℃ to 180℃/ Đặc tính chống lão hóa tốt và hiệu suất cao để chống lại nhiệt độ cao và độ ẩm cao, giữ độ đàn hồi từ -60 ℃ đến 180 ℃;
- Excellent mechanical properties, joint movement: ±30%/ Tính chất cơ học tuyệt vời, chuyển động khớp: ± 30%;
- Mixture by weight A:B=13:1/ Hỗn hợp theo khối lượng A: B = 13: 1.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ TECHNICAL DATA
TEST ITEMS/ MỤC KIỂM TRA | UNIT/
ĐƠN VỊ |
STANDARD/
TIÊU CHUẨN |
TEST RESULT/
KẾT QUẢ |
JUDGMENT/
ĐÁNH GIÁ |
|||
Sag/ sự lún xuống | Vertical/ chiều đứng | mm | ≤3 | 0 | Qualified | ||
Horizontal/ chiều ngang | / | No Defomation/ không biến dạng | |||||
Extrudability/ Khả năng đùn | s | ≥10 | 2.6 | Qualified | |||
Application Life/ Tuổi thọ | min | ≥20 | 35 | Qualified | |||
Take-Free Time/ Thời gian tự do | / | ≤3h | 80min | Qualified | |||
Hardness/ Độ cứng | Shore A | 20~60 | 33 | Qualified | |||
Tensile Adhesive Property/ Thuộc tính kết dính kéo | Tensile Adhesive Strength/ Độ bền kéo | 23oC | Mpa | ≥0.60 | 1.18 | Qualified | |
After Water Soak/ Sau khi ngâm nước | ≥0.45 | 0.97 | Qualified | ||||
After Water-UV Soak/ Sau khi ngâm nước và tia UV | ≥0.45 | 0.84 | Qualified | ||||
Damaged-Area/ Khu vực bị hư hỏng | / | ≤5% | 0 | Qualified | |||
23°C Elongation Rate under Maximum Tensile Strength/ Tỷ lệ kéo dài dưới độ bền kéo tối đa ở 23 ° C | / | ≥100% | 234% | Qualified | |||
Heat Aging/ Lão hóa nhiệt | Thermal Weight Loss/ Giảm cân bằng nhiệt | / | ≤10% | 3.10% | Qualified | ||
Thermal Cracking/ Nứt nhiệt | / | No | No | Qualified | |||
Chalking/ Phấn | / | No | No | Qualified |
Remark: The following specifications are tested according to weight rate: A:B=12:1/ Các thông số kỹ thuật được kiểm tra theo tỷ lệ trọng lượng: A:B=12:1
MEET GB16776-2005 STANDARD/ ĐÁP ỨNG TIÊU CHUẨN GB16776-2005
PACKAGING/ ĐÓNG GÓI
- Com A 190L/Drum (262kgs)/ Thành phần A 190L/ thùng (262kg)
- Com B 19L/ Barrel (19.5kgs)/ Thành phần B 19L/ thùng (19.5kgs)
STORAGE AND SHELF LIFE/ BẢO QUẢN VÀ THỜI HẠN SỬ DỤNG
- Store sealant in a cool and dry place below 27°C/ Bảo quản keo ở nơi khô mát dưới 27 ° C. Use within 12months from the date of production/ Sử dụng trong vòng 12 tháng kể từ ngày sản xuất.
Production company: Henan Minmetals East Industry Co., Ltđ
NPP: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ DTQ – DISTRIBUTOR: DTQ TECHNOLOGY AND TRADING JOINT STOCK COMPANY